se livrer
 | [se livrer] |  | tự động từ | | |  | nộp mình, hàng | | |  | Se livrer à l'ennemi | | | nộp mình cho kẻ thù | | |  | Se livrer à la police | | | ra đầu thú với cảnh sát | | |  | phó mặc | | |  | Se livrer au destin | | | phó mặc số mệnh | | |  | thổ lộ tâm tình | | |  | hiến thân (phụ nữ) | | |  | miệt mài, tiến hành | | |  | Se livrer à l'étude | | | miệt mài học tập | | |  | Se livrer à ses occupations habituelles | | | tiến hành công việc hàng ngày |
|
|