|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se livrer
| [se livrer] | | tự động từ | | | nộp mình, hàng | | | Se livrer à l'ennemi | | nộp mình cho kẻ thù | | | Se livrer à la police | | ra đầu thú với cảnh sát | | | phó mặc | | | Se livrer au destin | | phó mặc số mệnh | | | thổ lộ tâm tình | | | hiến thân (phụ nữ) | | | miệt mài, tiến hành | | | Se livrer à l'étude | | miệt mài học tập | | | Se livrer à ses occupations habituelles | | tiến hành công việc hàng ngày |
|
|
|
|